Bảng giá đèn báo nút nhấn relay IDEC 2020
Shop Thiết bị Tại Gia là đại lý chuyên phân phối các thiết bị IDEC Nhật Bản tại Thủ Đức, quận 9, Dĩ An.
Các mặt hàng của IDEC như: đèn báo nút nhấn phi 22, phi 16, timer, relay IDEC chính hãng, Sản phẩm có CO, CQ đầy đủ.
Giá chiết khấu 45% – 47% so với bảng giá list.
Quý khách có nhu cầu vui lòng liên hệ 0904.676.925 (Mr. Long) để được tư vấn tốt nhất!
| Mã hàng | Nguồn cấp | Đơn giá (VNĐ) | ||
Đèn LED: Không có biến thế, IP 65 ngoài mặt tủ | |||||
YW1P-1EQM3 (R, Y, W, A) | 220V AC/DC | 64,000 | |||
YW1P-1EQM3 (G, S, PW) | 220V AC/DC | 71,000 | |||
YW1P-1EQ4 (R, Y, W, A) | 24V AC/DC | 64,000 | |||
YW1P-1EQ4 (G, S, PW) | 24V AC/DC | 71,000 | |||
YW1P-1EQH (R, Y, W, A) | 110V AC/DC | 64,000 | |||
YW1P-1EQH (G, S, PW) | 110V AC/DC | 76,000 | |||
Đèn LED: Loại unibody, không có biến thế, IP 65 ngoài mặt tủ | |||||
YW1P-1UQM3 (R, Y, W, A) | 220V AC | 59,000 | |||
YW1P-1UQM3 (G, S) | 220V AC | 64,000 | |||
YW1P-1UQM3PW | 220V AC | 75,000 | |||
YW1P-1UQ4 (R, Y, W, A) | 24V AC/DC | 59,000 | |||
YW1P-1UQ4 (G, S) | 24V AC/DC | 64,000 | |||
YW1P-1UQ4PW | 24V AC/DC | 75,000 | |||
Đèn LED: Có biến thế, IP 65 ngoài mặt tủ | |||||
YW1P-1EM42 (R, Y, W, A) | 220V AC | 113,000 | |||
YW1P-1EM42 (G, S, PW) | 220V AC | 129,000 | |||
YW1P-1EH2 (R, Y, W, A) | 110V AC | 113,000 | |||
YW1P-1EH2 (G, S, PW) | 110V AC | 129,000 | |||
Đèn báo vòm Φ22 | Mã hàng | Nguồn cấp | Đơn giá (VNĐ) | ||
Đèn LED: Không có biến thế, IP 65 ngoài mặt tủ | |||||
YW1P-2EQM3 (R, Y, W, A) | 220V AC/DC | 64,000 | |||
YW1P-2EQM3 (G, S, PW) | 220V AC/DC | 71,000 | |||
YW1P-2EQ4 (R, Y, W, A) | 24V AC/DC | 64,000 | |||
YW1P-2EQ4 (G, S, PW) | 24V AC/DC | 71,000 | |||
YW1P-2EQH (R, Y, W, A) | 110V AC/DC | 64,000 | |||
YW1P-2EQH (G, S, PW) | 110V AC/DC | 76,000 | |||
Đèn LED: Loại unibody, không có biến thế, IP 65 ngoài mặt tủ | |||||
YW1P-2UQM3 (R, Y, W, A) | 220V AC | 59,000 | |||
YW1P-2UQM3 (G, S) | 220V AC | 64,000 | |||
YW1P-2UQM3PW | 220V AC | 75,000 | |||
YW1P-2UQ4 (R, Y, W, A) | 24V AC/DC | 59,000 | |||
YW1P-2UQ4 (G, S) | 24V AC/DC | 64,000 | |||
YW1P-2UQ4PW | 24V AC/DC | 75,000 | |||
Đèn LED: Có biến thế, IP 65 ngoài mặt tủ | |||||
YW1P-2EM42 (R, Y, W, A) | 220V AC | 113,000 | |||
YW1P-2EM42 (G, S, PW) | 220V AC | 129,000 | |||
YW1P-2EH2 (R, Y, W, A) | 110V AC | 113,000 | |||
YW1P-2EH2 (G, S, PW) | 110V AC | 129,000 | |||
G: Xanh lá cây – R: Đỏ – Y: Vàng – W: Trắng – A: Hổ phách – S: Xanh da trời – PW: Trắng sáng |
Nút nhấn Φ22 | Mã hàng | Mô tả | Đơn giá (VNĐ) | |||||||||||||||||||||||||
Tiếp điểm | Nguồn cấp | |||||||||||||||||||||||||||
Nút nhấn có đèn, loại lồi, IP 65 ngoài mặt tủ | ||||||||||||||||||||||||||||
YW1L-M2E10QM3 (R, Y) | 1NO, nhấn nhả | 220V AC/DC | 128,000 | |||||||||||||||||||||||||
YW1L-M2E10QM3G | 158,000 | |||||||||||||||||||||||||||
YW1L-M2E11QM3 (R, Y) | 1NC – 1NO, nhấn nhả | 162,000 | ||||||||||||||||||||||||||
YW1L-M2E11QM3G | 192,000 | |||||||||||||||||||||||||||
YW1L-M2E10Q4 (R, Y) | 1NO, nhấn nhả | 24V AC/DC | 128,000 | |||||||||||||||||||||||||
YW1L-M2E10Q4G | 158,000 | |||||||||||||||||||||||||||
YW1L-M2E11Q4 (R, Y) | 1NC – 1NO, nhấn nhả | 162,000 | ||||||||||||||||||||||||||
YW1L-M2E11Q4G | 192,000 | |||||||||||||||||||||||||||
YW1L-A2E10QM3 (R, Y) | 1NO, nhấn giữ | 220V AC/DC | 159,000 | |||||||||||||||||||||||||
YW1L-A2E10QM3G | 184,000 | |||||||||||||||||||||||||||
YW1L-A2E11QM3 (R, Y) | 1NC – 1NO, nhấn giữ | 193,000 | ||||||||||||||||||||||||||
YW1L-A2E11QM3G | 218,000 | |||||||||||||||||||||||||||
YW1L-A2E10Q4 (R, Y) | 1NO, nhấn giữ | 24V AC/DC | 159,000 | |||||||||||||||||||||||||
YW1L-A2E10Q4G | 184,000 | |||||||||||||||||||||||||||
YW1L-A2E11Q4 (R, Y) | 1NC – 1NO, nhấn giữ | 193,000 | ||||||||||||||||||||||||||
YW1L-A2E11Q4G | 218,000 | |||||||||||||||||||||||||||
Nút nhấn có đèn, loại phẳng, IP 65 ngoài mặt tủ | ||||||||||||||||||||||||||||
YW1L-MF2E10QM3 (R, Y) | 1NO, nhấn nhả | 220V AC/DC | 191,000 | |||||||||||||||||||||||||
YW1L-MF2E10QM3G | 216,000 | |||||||||||||||||||||||||||
YW1L-MF2E11QM3 (R, Y) | 1NC – 1NO, nhấn nhả | 225,000 | ||||||||||||||||||||||||||
YW1L-MF2E11QM3G | 251,000 | |||||||||||||||||||||||||||
YW1L-MF2E10Q4 (R, Y) | 1NO, nhấn nhả | 24V AC/DC | 191,000 | |||||||||||||||||||||||||
YW1L-MF2E10Q4G | 216,000 | |||||||||||||||||||||||||||
YW1L-MF2E11Q4 (R, Y) | 1NC – 1NO, nhấn nhả | 225,000 | ||||||||||||||||||||||||||
YW1L-MF2E11Q4G | 251,000 | |||||||||||||||||||||||||||
YW1L-AF2E10QM3 (R, Y) | 1NO, nhấn giữ | 220V AC/DC | 222,000 | |||||||||||||||||||||||||
YW1L-AF2E10QM3G | 247,000 | |||||||||||||||||||||||||||
YW1L-AF2E11QM3 (R, Y) | 1NC – 1NO, nhấn giữ | 256,000 | ||||||||||||||||||||||||||
YW1L-AF2E11QM3G | 281,000 | |||||||||||||||||||||||||||
YW1L-AF2E10Q4 (R, Y) | 1NO, nhấn giữ | 24V AC/DC | 222,000 | |||||||||||||||||||||||||
YW1L-AF2E10Q4G | 247,000 | |||||||||||||||||||||||||||
YW1L-AF2E11Q4 (R, Y) | 1NC – 1NO, nhấn giữ | 256,000 | ||||||||||||||||||||||||||
YW1L-AF2E11Q4G | 281,000 |
Nút nhấn Φ22 | Mã hàng | Mô tả | Đơn giá (VNĐ) | ||||
Nút dừng khẩn, IP 65 ngoài mặt tủ | |||||||
YW1B-V4E01R | 1NC | 90,000 | |||||
YW1B-V4E02R | 2NC | 124,000 | |||||
YW1B-V4E11R | 1NO – 1NC | 124,000 | |||||
Nút nhấn không đèn, IP 65 ngoài mặt tủ | |||||||
YW1B-M1E01 (B, G, R, Y, S) | 1NC, nhấn nhả | 55,000 | |||||
YW1B-M1E10 (B, G, R, Y, S) | 1NO, nhấn nhả | 55,000 | |||||
YW1B-M1E11 (B, G, R, Y, S) | 1NC – 1NO, nhấn nhả | 89,000 | |||||
YW1B-A1E01 (B, G, R, Y, S) | 1NC, nhấn giữ | 86,000 | |||||
YW1B-A1E10 (B, G, R, Y, S) | 1NO, nhấn giữ | 86,000 | |||||
YW1B-A1E11 (B, G, R, Y, S) | 1NC – 1NO, nhấn giữ | 120,000 | |||||
Công tắc xoay Φ22 | Mã hàng | Mô tả | Đơn giá (VNĐ) | ||||
Công tắc xoay 2 vị trí (90o), IP 65 ngoài mặt tủ | |||||||
| YW1S-2E10 | 1NO, tự giữ | 65,000 | ||||
YW1S-2E20 | 2NO, tự giữ | 99,000 | |||||
YW1S-2E11 | 1NO – 1NC, tự giữ | 99,000 | |||||
| YW1S-21E10 | 1NO, tự trả về từ bên phải | 84,000 | ||||
YW1S-21E20 | 2NO, tự trả về từ bên phải | 118,000 | |||||
YW1S-21E11 | 1NO – 1NC, tự trả về từ bên phải | 118,000 | |||||
Công tắc xoay có khoá, 2 vị trí (90o), IP 65 ngoài mặt tủ | |||||||
| YW1K-2AE10 | 1NO, tự giữ | 210,000 | ||||
YW1K-2AE20 | 2NO, tự giữ | 244,000 | |||||
YW1K-2AE11 | 1NO – 1NC, tự giữ | 244,000 | |||||
| YW1K-21BE10 | 1NO, tự trả về từ bên phải | 210,000 | ||||
YW1K-21BE20 | 2NO, tự trả về từ bên phải | 244,000 | |||||
YW1K-21BE11 | 1NO – 1NC, tự trả về từ bên phải | 244,000 |
Công tắc xoay Φ22 | Mã hàng | Mô tả | Đơn giá (VNĐ) | ||||
Công tắc xoay 3 vị trí (45o), IP 65 ngoài mặt tủ | |||||||
| C | R | YW1S-3E02 | 2NC, tự giữ | 99,000 | ||
YW1S-3E20 | 2NO, tự giữ | 99,000 | |||||
YW1S-3E11 | 1NO – 1NC, tự giữ | 99,000 | |||||
| C | R | YW1S-31E02 | 2NC, tự trả về từ bên phải | 118,000 | ||
YW1S-31E20 | 2NO, tự trả về từ bên phải | 118,000 | |||||
YW1S-31E11 | 1NO – 1NC, tự trả về từ bên phải | 118,000 | |||||
| C | R | YW1S-32E02 | 2NC, tự trả về từ bên trái | 118,000 | ||
YW1S-32E20 | 2NO, tự trả về từ bên trái | 118,000 | |||||
YW1S-32E11 | 1NO – 1NC, tự trả về từ bên trái | 118,000 | |||||
| C | R | YW1S-33E02 | 2NC, tự trả về từ hai bên | 118,000 | ||
YW1S-33E20 | 2NO, tự trả về từ hai bên | 118,000 | |||||
YW1S-33E11 | 1NO – 1NC, tự trả về từ hai bên | 118,000 | |||||
Công tắc xoay có khóa 3 vị trí (45o), IP65 ngoài mặt tủ | |||||||
| C | R | YW1K-3AE02 | 2NC, tự giữ | 244,000 | ||
YW1K-3AE20 | 2NO, tự giữ | 244,000 | |||||
YW1K-3AE11 | 1NO – 1NC, tự giữ | 244,000 | |||||
| C | R | YW1K-31BE02 | 2NC, tự trả về từ bên phải | 244,000 | ||
YW1K-31BE20 | 2NO, tự trả về từ bên phải | 244,000 | |||||
YW1K-31BE11 | 1NO – 1NC, tự trả về từ bên phải | 244,000 | |||||
| C | R | YW1K-32CE02 | 2NC, tự trả về từ bên trái | 244,000 | ||
YW1K-32CE20 | 2NO, tự trả về từ bên trái | 244,000 | |||||
YW1K-32CE11 | 1NO – 1NC, tự trả về từ bên trái | 244,000 | |||||
| C | R | YW1K-33DE02 | 2NC, tự trả về từ hai bên | 244,000 | ||
YW1K-33DE20 | 2NO, tự trả về từ hai bên | 244,000 | |||||
YW1K-33DE11 | 1NO – 1NC, tự trả về từ hai bên | 244,000 |
Dòng TW Φ22 | Mã hàng | Mô tả | Đơn giá (VNĐ) |
Nút nhấn không đèn (made in Japan) | |||
ABW110 (B, G, R, Y) | 1NO, nhấn nhả | 174,000 | |
ABW101 (B, G, R, Y) | 1NC, nhấn nhả | 174,000 | |
ABW111 (B, G, R, Y) | 1NO – 1NC, nhấn nhả | 316,000 | |
Nút dừng khẩn (made in Japan) | |||
AVW401R | 1NC | 532,000 | |
AVW411R | 1NO – 1NC | 602,000 | |
AVW402R | 2NC | 602,000 | |
Đèn báo (made in Japan) | |||
APW199D (A, R, W, Y) | Đèn báo trực tiếp, loại phẳng | 181,000 | |
APW199DG | Đèn báo trực tiếp, loại phẳng | 192,000 | |
Nút nhấn có đèn, loại lồi (made in Japan) | |||
ALW29911D (A, R, G, Y, W) | 1NO – 1NC, nhấn nhả | 528,000 | |
Nút nhấn có đèn, loại phẳng (made in Japan) | |||
ALFW29911D (A, R, Y, G) | 1NO – 1NC, nhấn nhả | 814,000 | |
Công tắc xoay (made in Japan) | |||
ASW210 | 1NO, 2 vị trí, tự giữ | 282,000 | |
ASW211 | 1NO – 1NC, 2 vị trí, tự giữ | 386,000 | |
ASW220 | 2NO, 2 vị trí, tự giữ | 386,000 | |
ASW320 | 2NO, 3 vị trí, tự giữ | 386,000 | |
Công tắc xoay có đèn (made in Japan) | |||
ASLW29911D (A, R, W, Y) | 1NO – 1NC, 2 vị trí, tự giữ | 826,000 | |
ASLW29911DG | 1NO – 1NC, 2 vị trí, tự giữ | 847,000 | |
ASLW29920D (A, R, W, Y) | 2NO, 2 vị trí, tự giữ | 826,000 | |
ASLW29920DG | 2NO, 2 vị trí, tự giữ | 847,000 | |
ASLW39920D (A, R, W, Y) | 2NO, 3 vị trí, tự giữ | 826,000 | |
ASLW39920DG | 2NO, 3 vị trí, tự giữ | 847,000 |
Đèn báo, nút nhấn Φ30 | Mã hàng | Mô tả | Đơn giá (VNĐ) |
Nút nhấn không đèn (made in Japan) | |||
ABN110 (B, G, R, Y, S, W) | 1NO, nhấn nhả | 267,000 | |
ABN101 (B, G, R, Y, S, W) | 1NC, nhấn nhả | 267,000 | |
ABN111 (B, G, R, Y, S, W) | 1NO – 1NC, nhấn nhả | 394,000 | |
ABN120 (B, G, R, Y, S, W) | 2NO, nhấn nhả | 394,000 | |
Nút nhấn khẩn (made in Japan) | |||
AVN301NR | 1NC | 672,000 | |
AVN311NR | 1NO – 1NC | 798,000 | |
AVN302NR | 2NC | 798,000 | |
Đèn báo (made in Japan) | |||
APN199DN (R, Y, W) | Đèn báo trực tiếp | 256,000 | |
APN199DNG | Đèn báo trực tiếp | 267,000 | |
Nút nhấn có đèn, loại lồi (made in Japan) | |||
ALN29911DN (A, R, Y, W) | 1NO – 1NC, nhấn nhả | 650,000 | |
ALN29911DNG | 1NO – 1NC, nhấn nhả | 660,000 | |
Nút nhấn có đèn, loại phẳng (made in Japan) | |||
ALFN29911DN (A, R, Y, W) | 1NO – 1NC, nhấn nhả | 843,000 | |
ALFN29911DNG | 1NO – 1NC, nhấn nhả | 854,000 | |
Công tắc xoay (made in Japan) | |||
ASN210N | 1NO, 2 vị trí, tự giữ | 359,000 | |
ASN211N | 1NO – 1NC, 2 vị trí, tự giữ | 485,000 | |
ASN220N | 2NO, 2 vị trí, tự giữ | 485,000 | |
ASN320N | 2NO, 3 vị trí, tự giữ | 485,000 | |
ASN340N | 4NO, 3 vị trí, tự giữ | 742,000 | |
Công tắc xoay có đèn (made in Japan) | |||
ASLN29911DN (A, R, W) | 1NC – 1NO, 2 vị trí, tự giữ | 836,000 | |
ASLN29911DN (S, G) | 1NO – 1NC, 2 vị trí, tự giữ | 847,000 | |
ASLN29920DN (A, R, W) | 2NO, 2 vị trí, tự giữ | 836,000 | |
ASLN29920DN (S, G) | 2NO, 2 vị trí, tự giữ | 847,000 | |
ASLN39920DN (A, R, W) | 2NO, 3 vị trí, tự giữ | 836,000 | |
ASLN39920DN (S, G) | 2NO, 3 vị trí, tự giữ | 847,000 |
Đèn báo, nút nhấn Φ16 | Mã hàng | Mô tả | Đơn giá (VNĐ) | |
Nút nhấn không đèn, loại tròn | ||||
AB6M-M1 (G, R, Y, W)C | SPDT, nhấn nhả | 103,000 | ||
AB6M-M2 (G, R, Y, W)C | DPDT, nhấn nhả | 186,000 | ||
AB6M-A1 (G, R, Y, W)C | SPDT, nhấn giữ | 163,000 | ||
AB6M-A2 (G, R, Y, W)C | DPDT, nhấn giữ | 216,000 | ||
Nút nhấn có đèn, loại tròn | ||||
AL6M-M14 (G, R, Y, W)C | SPDT, nhấn nhả, 24V DC | 138,000 | ||
AL6M-M14SC | SPDT, nhấn nhả, 24V DC | 152,000 | ||
AL6M-M24 (G, R, Y, W)C | DPDT, nhấn nhả, 24V DC | 190,000 | ||
AL6M-M24SC | DPDT, nhấn nhả, 24V DC | 208,000 | ||
AL6M-A14 (G, R, Y, W)C | SPDT, nhấn giữ, 24V DC | 189,000 | ||
AL6M-A14SC | SPDT, nhấn giữ, 24V DC | 189,000 | ||
AL6M-A24 (G, R, Y, W)C | DPDT, nhấn giữ, 24V DC | 202,000 | ||
AL6M-A24SC | DPDT, nhấn giữ, 24V DC | 223,000 | ||
Đèn báo, loại tròn | ||||
AL6M-P4 (G, R, Y, W)C | 24V DC | 103,000 | ||
AL6M-P4SC | 24V DC | 115,000 | ||
Công tắc xoay, loại tròn | ||||
AS6M-2Y1C | 2 vị trí, SPDT | 190,000 | ||
AS6M-2Y2C | 2 vị trí, DPDT | 258,000 | ||
AS6M-3Y2C | 3 vị trí, DPDT | 258,000 | ||
Nút nhấn không đèn, loại vuông | ||||
AB6Q-M1 (G, R, Y, W)C | SPDT, nhấn nhả | 103,000 | ||
AB6Q-M2 (G, R, Y, W)C | DPDT, nhấn nhả | 186,000 | ||
AB6Q-A1 (G, R, Y, W)C | SPDT, nhấn giữ | 163,000 | ||
AB6Q-A2 (G, R, Y, W)C | DPDT, nhấn giữ | 216,000 | ||
Nút nhấn có đèn, loại vuông | ||||
AL6Q-M14 (G, R, Y, W)C | SPDT, nhấn nhả | 138,000 | ||
AL6Q-M14SC | SPDT, nhấn nhả | 152,000 | ||
AL6Q-M24 (G, R, Y, W)C | DPDT, nhấn nhả | 190,000 | ||
AL6Q-M24SC | DPDT, nhấn nhả | 208,000 | ||
AL6Q-A14 (G, R, Y, W)C | SPDT, nhấn giữ | 189,000 | ||
AL6Q-A14SC | SPDT, nhấn giữ | 189,000 | ||
AL6Q-A24 (G, R, Y, W)C | DPDT, nhấn giữ | 202,000 | ||
AL6Q-A24SC | DPDT, nhấn giữ | 223,000 | ||
Đèn báo, loại vuông | ||||
AL6Q-P4 (G, R, Y, W)C | 24V DC | 103,000 | ||
AL6Q-P4SC | 24V DC | 115,000 | ||
Công tắc xoay, loại vuông | ||||
AS6Q-2Y1C | 2 vị trí, SPDT | 190,000 | ||
AS6Q-2Y2C | 2 vị trí, DPDT | 258,000 | ||
AS6Q-3Y2C | 3 vị trí, DPDT | 258,000 | ||
Nút nhấn không đèn, hình chữ nhật | ||||
AB6H-M1 (G, R, Y, W)C | SPDT, nhấn nhả | 103,000 | ||
AB6H-M2 (G, R, Y, W)C | DPDT, nhấn nhả | 186,000 | ||
AB6H-A1 (G, R, Y, W)C | SPDT, nhấn giữ | 163,000 | ||
AB6H-A2 (G, R, Y, W)C | DPDT, nhấn giữ | 216,000 | ||
Nút nhấn có đèn, hình chữ nhật | ||||
AL6H-M14 (G, R, Y, W)C | SPDT, nhấn nhả, 24V DC | 138,000 | ||
AL6H-M14SC | SPDT, nhấn nhả, 24V DC | 152,000 | ||
AL6H-M24 (G, R, Y, W)C | DPDT, nhấn nhả, 24V DC | 190,000 | ||
AL6H-M24SC | DPDT, nhấn nhả, 24V DC | 208,000 | ||
AL6H-A14 (G, R, Y, W)C | SPDT, nhấn giữ, 24V DC | 189,000 | ||
AL6H-A14SC | SPDT, nhấn giữ, 24V DC | 189,000 | ||
AL6H-A24 (G, R, Y, W)C | DPDT, nhấn giữ, 24V DC | 202,000 | ||
AL6H-A24SC | DPDT, nhấn giữ, 24V DC | 223,000 | ||
Đèn báo, hình chữ nhật | ||||
AL6H-P4 (G, R, Y, W)C | 24V DC | 103,000 | ||
AL6H-P4SC | 24V DC | 115,000 | ||
Công tắc xoay, hình chữ nhật | ||||
AS6H-2Y1C | 2 vị trí, SPDT | 190,000 | ||
AS6H-2Y2C | 2 vị trí, DPDT | 258,000 | ||
AS6H-3Y2C | 3 vị trí, DPDT | 258,000 |
Phụ kiện | Mã hàng | Mô tả | Đơn giá (VNĐ) | ||||||||||||
Tiếp điểm | |||||||||||||||
YW-E01 | Tiếp điểm 1NC, dùng cho dòng YW | 34,000 | |||||||||||||
YW-E10 | Tiếp điểm 1NO, dùng cho dòng YW | 34,000 | |||||||||||||
YW-EW02 | Tiếp điểm 2NC, dùng cho dòng YW | 86,000 | |||||||||||||
YW-EW20 | Tiếp điểm 2NO, dùng cho dòng YW | 86,000 | |||||||||||||
YW-EW11 | Tiếp điểm 1NC – 1NO, dùng cho dòng YW | 86,000 | |||||||||||||
HW-U01 | Tiếp điểm 1NO, dùng cho Φ22, Φ30 | 168,000 | |||||||||||||
HW-U10 | Tiếp điểm NC, dùng cho Φ22, Φ30 | 168,000 | |||||||||||||
Bóng đèn (LED) | |||||||||||||||
LSED-2 (A, R, Y) | Bóng LED 24V AC/DC | 58,000 | |||||||||||||
LSED-2 (G, S, PW) | Bóng LED 24V AC/DC | 71,000 | |||||||||||||
LSED-M3 ( A, R, Y ) | Bóng LED 220V AC/DC | 58,000 | |||||||||||||
LSED-M3 (G, S, PW) | Bóng LED 220V AC/DC | 71,000 | |||||||||||||
LSED-H (A, R, Y) | Bóng LED 110V AC/DC | 58,000 | |||||||||||||
LSED-H (G, S, PW) | Bóng LED 110V AC/DC | 76,000 | |||||||||||||
Phụ kiện | |||||||||||||||
HW9Z-KL1 | Nắp chụp bảo vệ cho nút nhấn, nút nhấn có đèn, công tắc xoay, Φ22 | 230,000 | |||||||||||||
XA9Z-KG1 | Nắp bảo vệ cho nút nhấn khẩn, Φ16 | 380,000 | |||||||||||||
HW9Z-KG1 | Nắp bảo vệ cho nút nhấn khẩn, Φ22 | 458,000 | |||||||||||||
HW9Z-KG2 | 458,000 | ||||||||||||||
HWAV-27 | Nhãn tên cho nút nhấn khẩn, Φ22 | 45,000 |
Hộp điều khiển | Mã hàng | Mô tả | Đơn giá (VNĐ) | |||
Số lỗ | Chất liệu | IP | Sử dụng cho | |||
KGN111Y | 1 | Thép | IP40 | Φ30 | 410,000 | |
KGN211Y | 2 | 466,000 | ||||
KGN311Y | 3 | 548,000 | ||||
KGN411Y | 4 | 641,000 | ||||
KGN511Y | 5 | 747,000 | ||||
AGA211Y | 1 | Nhôm | IP65 | Φ30 | 1,988,000 | |
AGA212Y | 2 | 1,988,000 | ||||
AGA311Y | 3 | 2,267,000 | ||||
AGA411Y | 4 | 3,203,000 | ||||
AGA511Y | 5 | 3,590,000 | ||||
KGNW111Y | 1 | Thép | IP40 | Φ22 | 535,000 | |
KGNW212Y | 2 | 605,000 | ||||
KGNW313Y | 3 | 711,000 | ||||
KGNW314Y | 4 | 793,000 | ||||
AGAW211Y | 1 | Nhôm | IP65 | Φ22 | 1,988,000 | |
AGAW212Y | 2 | 1,988,000 | ||||
AGAW313Y | 3 | 2,267,000 | ||||
AGAW314Y | 4 | 2,597,000 | ||||
FB1W-111Y | 1 | Nhựa | IP65 | Φ22 | 362,000 | |
FB1W-111Z | 1 | 362,000 | ||||
FB2W-211Z | 2 | 560,000 | ||||
FB2W-312Z | 3 | 560,000 | ||||
FB3W-413Z | 4 | 757,000 | ||||
FB3W-512Z | 5 | 757,000 |
Relay kiếng | Mã hàng | Mô tả | Đơn giá (VNĐ) | |||||||||||||
RJ1S: Relay loại nhỏ, 1 cực, IMAX = 12A | ||||||||||||||||
RJ1S-CL-D24 | 5 chân dẹp, có đèn, 12A/24V DC | 90,000 | ||||||||||||||
RJ1S-CL-A24 | 5 chân dẹp, có đèn, 12A/24V AC | 100,000 | ||||||||||||||
RJ1S-CL-A110 | 5 chân dẹp, có đèn, 12A/110V AC | 100,000 | ||||||||||||||
RJ1S-CL-A230 | 5 chân dẹp, có đèn, 12A/230V AC | 122,000 | ||||||||||||||
RJ2S: Relay loại nhỏ, 2 cực, IMAX = 8A | ||||||||||||||||
RJ2S-CL-D24 | 8 chân dẹp, có đèn, 8A/24V DC | 97,000 | ||||||||||||||
RJ2S-CL-A24 | 8 chân dẹp, có đèn, 8A/24V AC | 109,000 | ||||||||||||||
RJ2S-CL-A110 | 8 chân dẹp, có đèn, 8A/110V AC | 109,000 | ||||||||||||||
RJ2S-CL-A230 | 8 chân dẹp, có đèn, 8A/230V AC | 127,000 | ||||||||||||||
RM2S: Relay loại tiêu chuẩn, 2 cực, IMAX = 5A | ||||||||||||||||
RM2S-UL-DC24 | 8 chân dẹp, có đèn, 5A/24V DC | 91,000 | ||||||||||||||
RM2S-UL-AC24 | 8 chân dẹp, có đèn, 5A/24V AC | 99,000 | ||||||||||||||
RM2S-UL-AC100-110 | 8 chân dẹp, có đèn, 5A/110V AC | 99,000 | ||||||||||||||
RM2S-UL-AC220-240 | 8 chân dẹp, có đèn, 5A/220V AC | 99,000 | ||||||||||||||
RY4S: Relay loại tiêu chuẩn, 4 cực, IMAX = 5A | ||||||||||||||||
RY4S-UL-DC24 | 14 chân dẹp, có đèn, 5A/24V DC | 103,000 | ||||||||||||||
RY4S-UL-AC24 | 14 chân dẹp, có đèn, 5A/24V AC | 110,000 | ||||||||||||||
RY4S-UL-AC110-120 | 14 chân dẹp, có đèn, 5A/110V AC | 110,000 | ||||||||||||||
RY4S-UL-AC220-240 | 14 chân dẹp, có đèn, 5A/220V AC | 103,000 | ||||||||||||||
RU2S: Relay loại tiêu chuẩn, 2 cực, IMAX = 10A (made in Japan) | ||||||||||||||||
RU2S-D24 | 8 chân dẹp, có đèn, 10A/24V DC | 112,000 | ||||||||||||||
RU2S-A24 | 8 chân dẹp, có đèn, 10A/24V AC | 122,000 | ||||||||||||||
RU2S-A110 | 8 chân dẹp, có đèn, 10A/110V AC | 122,000 | ||||||||||||||
RU2S-A220 | 8 chân dẹp, có đèn, 10A/220V AC | 112,000 | ||||||||||||||
RU4S: Relay loại tiêu chuẩn, 4 cực, IMAX = 6A (made in Japan) | ||||||||||||||||
RU4S-D24 | 14 chân dẹp, có đèn, 6A/24V DC | 129,000 | ||||||||||||||
RU4S-A24 | 14 chân dẹp, có đèn, 6A/24V AC | 139,000 | ||||||||||||||
RU4S-A110 | 14 chân dẹp, có đèn, 6A/110V AC | 139,000 | ||||||||||||||
RU4S-A220 | 14 chân dẹp, có đèn, 6A/220V AC | 129,000 | ||||||||||||||
RR2P: Relay loại lớn, 2 cực, IMAX = 10A | ||||||||||||||||
RR2P-UL-DC24 | 8 chân tròn, có đèn, 10A/24V DC | 227,000 | ||||||||||||||
RR2P-UL-AC24 | 8 chân tròn, có đèn, 10A/24V AC | 258,000 | ||||||||||||||
RR2P-UL-AC110 | 8 chân tròn, có đèn, 10A/110V AC | 258,000 | ||||||||||||||
RR2P-UL-AC220 | 8 chân tròn, có đèn, 10A/220V AC | 227,000 | ||||||||||||||
RH2B: Relay loại lớn, 2 cực, IMAX = 10A | ||||||||||||||||
RH2B-UL-DC24 | 8 chân dẹp lớn, có đèn, 10A/24V DC | 140,000 | ||||||||||||||
RH2B-UL-AC24 | 8 chân dẹp lớn, có đèn, 10A/24V AC | 146,000 | ||||||||||||||
RH2B-UL-AC110-120 | 8 chân dẹp lớn, có đèn, 10A/110V AC | 146,000 | ||||||||||||||
RH2B-UL-AC220-240 | 8 chân dẹp lớn, có đèn, 10A/220V AC | 140,000 | ||||||||||||||
RH4B: Relay loại lớn, 4 cực, IMAX = 10A | ||||||||||||||||
RH4B-UL-DC24 | 14 chân dẹp lớn, có đèn, 10A/24V DC | 368,000 | ||||||||||||||
RH4B-UL-AC24 | 14 chân dẹp lớn, có đèn, 10A/24V AC | 463,000 | ||||||||||||||
RH4B-UL-AC110 | 14 chân dẹp lớn, có đèn, 10A/110V AC | 463,000 | ||||||||||||||
RH4B-UL-AC220 | 14 chân dẹp lớn, có đèn, 10A/220V AC | 368,000 | ||||||||||||||
RV8H: Relay loại nhỏ, 1 cực, IMAX = 6A | ||||||||||||||||
RV8H-L-AD24 | SPDT, 24V AC/DC | 307,000 | ||||||||||||||
RV8H-L-AD220 | SPDT, 220 – 240V AC/DC | 349,000 | ||||||||||||||
SV9Z-J20B | Jumper | 585,000 | ||||||||||||||
SV9Z-PW10 | Nhãn tên | 19,000 | ||||||||||||||
SV9Z-SA2W | Din rail spacer (Polyamide-gray color) | 21,000 |
Relay kiếng | Mã hàng | Mô tả | Đơn giá (VNĐ) | |||
RL1N: Relay công suất, 1P, Din Rail, IMAX = 30A | ||||||
RL1N-D-D24 | 1P, 24V DC | 525,000 | ||||
RL1N-D-A24 | 1P, 24V AC | 590,000 | ||||
RL1N-D-A100 | 1P, 100 – 120V AC | 590,000 | ||||
RL1N-D-A200 | 1P, 200 – 240V AC | 590,000 | ||||
RL2N: Relay công suất, 2P, Din Rail, IMAX = 25A | ||||||
RL2N-D-D24 | 2P, 24V DC | 590,000 | ||||
RL2N-D-A24 | 2P, 24V AC | 656,000 | ||||
RL2N-D-A100 | 2P, 100 – 120V AC | 656,000 | ||||
RL2N-D-A200 | 2P, 200 – 240V AC | 656,000 | ||||
Timer | Mã hàng | Mô tả | Đơn giá (VNĐ) | |||
Dải thời gian | Điện áp | Tiếp điểm | Tính năng | |||
Timer on delay | ||||||
GE1A-B30HA220 | 0.3s – 3s, 3s – 30s, 0.3m – 3m, 3m – 30m 0.3h – 3h, 3h – 30h | 220V AC | Delay SPDT + Intantenous SPDT | On delay | 495,000 | |
GE1A-B30HAD24 | 0.3s – 3s, 3s – 30s, 0.3m – 3m, 3m – 30m 0.3h – 3h, 3h – 30h | 24V DC/AC | 495,000 | |||
Timer đa chức năng | ||||||
GT3A-3AF20 | 0.1s – 180h | 100 – 240V AC | Delay DPDT | On delay Interval on Cycle on Cycle off | 770,000 | |
GT3A-3AD24 | 24V DC/AC | 770,000 | ||||
Timer off delay | ||||||
GT3F-2AF20 | 0.1s – 600s | 100 – 240V AC | Delay DPDT | Off delay | 1,180,000 | |
GT3F-2AD24 | 24V DC/AC | 1,180,000 |
Timer | Mã hàng | Mô tả | Đơn giá (VNĐ) | |||
Dải thời gian | Điện áp | Tiếp điểm | Tính năng | |||
Timer sao – tam giác | ||||||
GT3S-1AF20 | Y: 0.05 – 100s Y – Δ: 0.05s 0.1s 0.25s 0.5s | 100 – 240 V AC | Delayed Δ: SPST – NO Y: SPST – NO | Sao – tam giác | 1,020,000 | |
Timer đôi | ||||||
GT3W-A11AF20N | T1: 0.1s – 6h T2: 0.1s – 6h | 100 – 240V AC | Delay SPDT+ Delay SPDT | – Sequential start. – Coarse/fine Adjustment. – Instantaneous Cycle. – Cycle. – Cycle inversion. – Interval ON. – Interval ON delay. – Sequential interval. | 2,297,000 | |
GT3W-A11AD24N | 24V DC/AC | 2,297,000 | ||||
Timer kích thước nhỏ, chân tròn | ||||||
GT5P-N60SA200 | 60s | 200 – 240V AC | SPDT | On delay | 482,000 | |
GT5P-N10MA200 | 10m | 482,000 | ||||
GT5P-N60SAD24 | 60s | 24V DC/AC | 482,000 | |||
GT5P-N10MAD24 | 10m | 482,000 | ||||
Timer kích thước nhỏ, chân dẹp | ||||||
GT5Y-2SN6A200 | 6s/60s/6m/60m | 200 – 240V AC | DPDT | On delay | 634,000 | |
GT5Y-2SN6D24 | 6s/60s/6m/60m | 24V DC | 634,000 | |||
GT5Y-4SN6A200 | 6s/60s/6m60m | 200 – 240V AC | 4PDT | 656,000 | ||
GT5Y-4SN6D24 | 6s/60s/6m/60m | 24V DC | 656,000 | |||
Đế relay, timer | Mã hàng | Mô tả | Đơn giá (VNĐ) | |||
Đế relay, timer | ||||||
SJ1S-05B | Đế cho RJ1S | 53,000 | ||||
SJ2S-05B | Đế cho RJ2S | 60,000 | ||||
SM2S-05D | Đế cho RU2S, RM2S, GT5Y-2 | 42,000 | ||||
SY4S-05D | Đế cho RU4S, RY4S, GT5Y-4 | 46,000 | ||||
SR2P-06A | Đế cho RR2P, GE1A, GT3A-1, 2, 3; GT3F; GT3S; GT5P | 49,000 | ||||
SH2B-05A | Đế cho RH2B | 64,000 | ||||
SH4B-05A | Đế cho RH4B | 110,000 |
Bộ nguồn | Mã hàng | Mô tả | Đơn giá (VNĐ) | ||
Điện áp vào | Điện áp ra (V) | Dòng điện ra (A) | |||
PS5R | |||||
PS5R-VB05 | 85 – 264V AC 100 – 370V DC | 5 | 2 | 999,000 | |
PS5R-VB12 | 12 | 1.2 | 999,000 | ||
PS5R-VB24 | 24 | 0.65 | 999,000 | ||
PS5R-VC12 | 12 | 2.5 | 1,186,000 | ||
PS5R-VC24 | 24 | 1.3 | 1,186,000 | ||
PS5R-VD24 | 24 | 2.5 | 1,561,000 | ||
PS5R-VE24 | 24 | 3.75 | 2,685,000 | ||
PS5R-VF24 | 85 – 264V AC 100 – 350V DC | 24 | 5 | 2,997,000 | |
PS5R-VG24 | 24 | 10 | 5,432,000 | ||
Terminal | Mã hàng | Mô tả | Đơn giá (VNĐ) | ||
Terminal | |||||
BY1K-2.5N | 20A, 2.5 mm² | 11,000 | |||
BY1K-4N | 30A, 4 mm² | 12,000 | |||
BY1K-6N | 50A, 6 mm² | 20,000 | |||
BY1K-10N | 65A, 10 mm² | 24,000 | |||
BY1K-16 | 78A, 16 mm² | 43,000 | |||
BY1K-35 | 114A, 35 mm² | 65,000 | |||
BY1K-50 | 150A, 50 mm² | 188,000 | |||
BY1K-95 | 230A, 95 mm² | 267,000 | |||
Ground Terminal | |||||
BY1K-2.5NPE | 2.5 mm² | 52,000 | |||
BY1K-4NPE | 4 mm² | 52,000 | |||
BY1K-6NPE | 6 mm² | 57,000 | |||
BY1K-10NPE | 10 mm² | 69,000 | |||
BY1K-16PE | 16 mm² | 103,000 | |||
BY1K-35PE | 35 mm² | 182,000 | |||
BY1K-50PE | 50 mm² | 867,000 | |||
BY1K-95PE | 95 mm² | 1,221,000 | |||
Nắp chặn | |||||
BY9Z-KEP6 | Nắp chặn dùng cho BY1K-2.5N, BY1K-4N, BY1K-6N, BY1K-10N | 7,000 | |||
BY9Z-KEP2 | Nắp chặn dùng cho BY1K-16, BY1K-35 | 11,000 |